Việt
đâm thủng
đâm hỏng
làm thủng lỗ chỗ
Đức
zerstechen
Reifen zer stechen
đâm thủng vỏ bánh xe.
zerstechen /(st. V.; hat)/
đâm thủng; đâm hỏng; làm thủng lỗ chỗ;
đâm thủng vỏ bánh xe. : Reifen zer stechen