TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã cân bằng

đã cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đã cân bằng

balanced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balanced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die dadurch entstehenden Laufunruhen bleiben trotz korrektem Auswuchten des Rades bestehen.

Các yếu tố này là nguyên nhân gây ra hiện tượng xe chuyển động không êm mặc dù đã cân bằng bánh xe chính xác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balanced

đã cân bằng

 balanced

đã cân bằng