TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã có lần

đã có lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có một lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã có lần

Jazztrompete

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Besso erinnert sich, daß er selbst einmal so ausgesehen hat wie Einstein jetzt, aber aus einem anderen Grund.

Besso nhớ đã có lần mình trông cũng như Einstein bây giờ vậy, nhưng vì lí do khác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Besso remembers when he looked just like Einstein does now, but for a different reason.

Besso nhớ đã có lần mình trông cũng như Einstein bây giờ vậy, nhưng vì lí do khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer hätte das je gedacht!

ai lại nghĩ ra được chuyện ấy!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jazztrompete /die/

đã có lần; có một lần (jemals);

ai lại nghĩ ra được chuyện ấy! : wer hätte das je gedacht!