Việt
đã kể trên
đã nói ỏ trên
viết đ trên.
đã nói trên
đã đề cập đến ở trên
Đức
obenerwähnt
obengenannt
obig
Wie bei den vorgenannten Werkzeugen schließt sich eine Formgebungs- oder Bügelzone an.
Tương tự như các loại khuôn đã kể trên, tiếp theo sau là vùng định hìnhhoặc vùng là phẳng.
obig /[’o:biọ] (Adj.) (Papierdt.)/
đã kể trên; đã nói trên; đã đề cập đến ở trên;
obenerwähnt,obengenannt /(viết lên trong mọi trường hợp)/
đã kể trên, đã nói ỏ trên, viết đ trên.