TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã khô

đã khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị bám bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã khô

staubtrocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses „Hart werden" ist kein Problem in der weiteren Beschichtung, da das „harte" Polyester sich mit dem „neuen" Polyester erneut chemisch vernetzt.

Thậm chí khi lớp dưới đã "hóa cứng", việc gia công tiếp cũng không gặp trở ngại bởi vì lớpeo polyester đã khô cứng vẫn có thể liên kết hóa học với lớp keo mới bên trên.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anschließend müssen die Reste der getrockneten Politur mit einem weichen Lappen oder Poliertuch restlos entfernt werden.

Cuối cùng phần sót lại của chất đánh bóng đã khô phải được loại bỏ bằng một giẻ mềm hay khăn đánh bóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

staubtrocken /(Adj.)/

(Fachspr ) (sơn) đã khô; không bị bám bụi;