Việt
đã kiệt
loại bò
đã sử dụng hết
đã mòn hết
đã hết thời gian sử dụng
Anh
exhausted
outspent
used-up
đã sử dụng hết, đã mòn hết, đã kiệt, đã hết thời gian sử dụng
loại bò; đã kiệt (dung dịch)