TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã làm nguội

đã làm nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đã làm nguội

cooled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für die Aufwicklung der abgekühlten Bahnen bieten sichgrundsätzlich zwei verschiedene Varianten an:

Về cơ bản, có hai phương thức khác nhau để quấn vào ống cuốn dải băng đã làm nguội:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cooled

đã làm nguội

 cooled /hóa học & vật liệu/

đã làm nguội