TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã loại bỏ

đã loại bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đã loại bỏ

 denuded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bisher wurden durch biologische Sanierungsverfahren aus Böden erfolgreich Benzin, Kerosin, Diesel- öl, organische Lösemittel, Chlorkohlenwasserstoffe (CKW), Phenole u.a. entfernt.

Cho đến nay, quá trình xử lý sinh học đã loại bỏ thành công xăng, dầu hỏa, dầu diesel, dung môi hữu cơ, các hydrocarbon CKW, phenol v.v. ra khỏi đất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Entsorger kann jedoch durch die zu­ ständige Behörde verpflichtet werden, die ordnungs­ gemäße Entsorgung in Registern (Nachweisbüchern) zu führen.

Tuy nhiên bên loại bỏ chất thải có thể bị cơ quan có thẩm quyền bắt buộc ghi sổ (sổ chứng minh) đã loại bỏ chất thải đúng quy định.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 denuded

đã loại bỏ

 denuded /hóa học & vật liệu/

đã loại bỏ