Việt
đèn đường
đèn định vị
Anh
street lighting
Đức
Peitsehen
Positionslaterne
Positionslampe
An diesem Dienstag in Bern stehen zum Beispiel ein junger Mann und eine junge Frau, beide Ende Zwanzig, unter einer Straßenlaterne in der Gerberngasse.
Chẳng hạn ngày thứ Ba có đôi nam nữ còn tre, trạc ba mươi tuoir, đứng dưới gốc một cột đèn đường Gerberngasse ở Berne.
For example, on this Tuesday in Berne, a young man and a young woman, in their late twenties, stand beneath a street lamp on Gerberngasse.
Peitsehen /.lam .pe, Peit.schen.leuch.te, die/
đèn đường (loại đèn treo trên cột);
Positionslaterne /die/
đèn đường;
Positionslampe /die/
đèn đường; đèn định vị;
street lighting /điện/