TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn đậu

đèn đậu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đèn đậu

parking light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parking light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Standlicht links

Đèn đậu xe phía trái

Lampe für Standlicht links

Bóng đèn của đèn đậu xe trái

Lampe für Standlicht rechts

Bóng đèn của đèn đậu xe phải

Die Lampe für das Standlicht links M1 wird vom Anschluss T32b/3 des Bordnetzsteuergerätes J519 über den Anschluss 10/58L angesteuert.

Bóng đèn cho đèn đậu xe phía trái M1 được điều khiển từ đầu nối T32b/3 của bộ điều khiển mạng điện trên xe J519 qua đầu nối 10/58L.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parking light

đèn đậu

 parking light

đèn đậu