Việt
Đèn cốt
đèn chiếu gần
Anh
Dipped beam headlamp/headlight
regulation lamp
code light
dipped beam
low beam
low beam n.
Đức
Abblendlicht
Abblendlicht rechts
Đèn cốt phía phải
Abblendlicht (Bild 1).
Đèn cốt (Hình 1).
Lampe für Abblendlichtscheinwerfer links
Bóng đèn của đèn cốt trái
Lampe für Abblendlichtscheinwerfer rechts
Bóng đèn của đèn cốt phải
Ein Scheinwerferpaar wird entweder für Abblend- und Fernlicht oder nur für Abblendlicht ausgelegt.
Một cặp đèn chiếu được dùng hoặc là đèn cốt và đèn pha hoặc chỉ là đèn cốt.
Đèn cốt, đèn chiếu gần
đèn cốt
đèn cốt (ô tô)
dipped beam, low beam, regulation lamp
code light /ô tô/
[EN] Dipped beam headlamp/headlight
[VI] Đèn cốt (chiếu gần)