TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn chiếu phụ

đèn chiếu phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đèn chiếu phụ

adjustable spot light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magic lantern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 projection lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustable spot light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Scheinwerfersystem besteht aus einem Zusatzscheinwerfer mit Halogenlampe und einem Projektormodul mit Schwenkvorrichtung (Bild 1).

Hệ thống đèn chiếu gồm có một đèn chiếu phụ với đèn halogen và một bộ phận phóng sáng có cơ cấu quay ngang (Hình 1).

In sehr engen Kurven, z.B. Kreuzungen, wird zur Hauptlichtfunktion ein Zusatzscheinwerfer zugeschaltet, der den Bereich neben dem Fahrzeug ausleuchtet (Bild 4).

Khi bán kính vòng cua rất nhỏ, thí dụ ở ngã tư, một đèn chiếu phụ được bật sáng bổ sung cho đèn chiếu chính để chiếu sáng vùng bên cạnh đầu xe (Hình 4).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjustable spot light

đèn chiếu phụ

adjustable spot light, magic lantern, projection lamp

đèn chiếu phụ

 adjustable spot light /điện/

đèn chiếu phụ