TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn dầu

đèn dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đèn cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèn hoa kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà già xấu xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụ béo già.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đèn dầu

oil lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 headlight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đèn dầu

Petroleumlampe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flinsel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flinzel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ölkuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und als sie ins Haus kamen, lag Aschenputtel in seinen schmutzigen Kleidern in der Asche, und ein trübes Öllämpchen brannte im Schornstein;

Khi họ về tới thì thấy Lọ Lem mặc quần áo nhem nhuốc đang nằm trên đống tro, bên ống khói lò sưởi có một ngọn đèn dầu cháy tù mù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ölkuchen /der/

đèn dầu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Petroleumlampe /í =, -n/

đèn dầu; Petroleum

Flinsel,Flinzel /f =, -n/

1. (cây) đèn cóc, đèn dầu, đèn hoa kì; 2. bà già xấu xí, mụ béo già.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil lamp

đèn dầu

 headlight /điện/

đèn dầu