Việt
đèn ghi
đèn chỉ thị
Anh
recording lamp
switchpoint light
indicator lamp
Đức
Weichenlaterne
Weichenlaterne /f/Đ_SẮT/
[EN] indicator lamp, switchpoint light
[VI] đèn chỉ thị, đèn (bẻ) ghi
recording lamp, switchpoint light /toán & tin;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/