blowlamp /xây dựng/
đèn hàn vảy
blowtorch /xây dựng/
đèn hàn vảy
brazing lamp /xây dựng/
đèn hàn vảy
breadboard /xây dựng/
đèn hàn vảy
blowlamp, blowtorch
đèn hàn vảy
Loại lò đốt xách tay dùng nhiên liệu khí có tác dụng tạo ra lửa và nhiệt độ cao.
A gaseous-fueled, portable blast burner used for producing flame and intense heat.
blowtorch, heating lamp, soldering iron heat, soldering lamp, soldering torch, torch
đèn hàn vảy
Là lọai đèn đốt bằng gaz tạo ngọn lửa sử dụng để hàn cắt.
A lamplike gas burner producing a hot flame that is used to braze, cut, or weld.
brazing lamp
đèn hàn vảy
breadboard
đèn hàn vảy
blowlamp, blowtorch, brazing lamp, breadboard
đèn hàn vảy