TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn hàn vảy

đèn hàn vảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn hàn thiếc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đèn hàn vảy

blowlamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blowtorch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 blowlamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowtorch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brazing lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breadboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heating lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soldering iron heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soldering lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soldering torch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đèn hàn vảy

Lötlampe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lötlampe /f/XD/

[EN] blowlamp (Anh), blowtorch (Mỹ)

[VI] đèn hàn vảy, đèn hàn thiếc, đèn hàn

Lötlampe /f/CNSX/

[EN] blowlamp (Anh)

[VI] đèn hàn vảy, đèn hàn thiếc, đèn hàn

Lötlampe /f/CT_MÁY/

[EN] blowlamp, blowtorch

[VI] đèn hàn vảy, đèn hàn thiếc, đèn hàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowlamp /xây dựng/

đèn hàn vảy

 blowtorch /xây dựng/

đèn hàn vảy

 brazing lamp /xây dựng/

đèn hàn vảy

 breadboard /xây dựng/

đèn hàn vảy

blowlamp, blowtorch

đèn hàn vảy

Loại lò đốt xách tay dùng nhiên liệu khí có tác dụng tạo ra lửa và nhiệt độ cao.

A gaseous-fueled, portable blast burner used for producing flame and intense heat.

blowtorch, heating lamp, soldering iron heat, soldering lamp, soldering torch, torch

đèn hàn vảy

Là lọai đèn đốt bằng gaz tạo ngọn lửa sử dụng để hàn cắt.

A lamplike gas burner producing a hot flame that is used to braze, cut, or weld.

 brazing lamp

đèn hàn vảy

 breadboard

đèn hàn vảy

 blowlamp, blowtorch, brazing lamp, breadboard

đèn hàn vảy