Việt
đèn hình
đèn vỏ côn kim loại
Anh
picture tube
image tube
television picture tube
television tube
metal-cone tube
Đức
Bildröhre
Fernseh-Bildröhre
Fernsehröhre
Fernseh-Bildröhre /f/TV/
[EN] television picture tube
[VI] đèn hình (truyền hình)
Fernsehröhre /f/TV, SỨ_TT/
[EN] television tube
[VI] đèn hình
Bildröhre /f/Đ_TỬ/
[EN] metal-cone tube, picture tube
[VI] đèn hình, đèn vỏ côn kim loại
[EN] picture tube