Việt
ống hiện sóng
đèn máy hiện sóng
Anh
oscilloscope tube
Đức
Oszilloskopröhre
Oszilloskopröhre /f/Đ_TỬ/
[EN] oscilloscope tube
[VI] ống (máy) hiện sóng, đèn máy hiện sóng