Việt
đèn neon
đèn huỳnh quang
Anh
neon tube
neon lamp
neon light
neon glow lamp
fluorescent lamp
fluorescent lighting
Đức
Glimmlampe mit Neonfüllung
Neonlampe
Neonlicht
Glimmlampe mit Neonfüllung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] neon lamp
[VI] đèn neon
Neonlampe /f/KT_ĐIỆN/
Neonlicht /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] fluorescent lighting, neon lamp
[VI] đèn huỳnh quang, đèn neon
fluorescent lamp, neon glow lamp, neon lamp, neon light, neon tube
Đèn lưỡng cực có chứa Ne khí và âm cực lạnh.