TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn nung sáng

Đèn nung sáng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đèn nung sáng

Incandescent lamp

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 incandescent lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incandescent light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incandescent light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

đèn nung sáng

Lampe à incandescence

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incandescent lamp, incandescent light /xây dựng/

đèn nung sáng

incandescent light

đèn nung sáng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đèn nung sáng

[EN] Incandescent lamp

[VI] Đèn nung sáng

[FR] Lampe à incandescence

[VI] Đèn có dây tóc nhỏ, thường bằng vonfram, trong bóng đèn có khí trơ, dây tóc bị nung sáng trắng khi có dòng điện đủ điện thế đi qua.