TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn sương mù phía sau

đèn sương mù phía sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đèn sương mù phía sau

 fog lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fog lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lampe für Nebelschlussleuchte links

Đèn sương mù phía sau, trái

Lampe für Nebelschlussleuchte links

Bóng đèn cho đèn sương mù phía sau, trái

Lampe für Nebelschlussleuchte rechts

Bóng đèn cho đèn sương mù phía sau, phải

Schalter für Nebelscheinwerfer und Nebelschlussleuchte

Công tắc cho đèn sương mù phía trước và đèn sương mù phía sau

Die Lampe für die Nebelschlussleuchte L46 wird über das Bordnetzsteuergerät J519 über den Anschluss T23/12 angesteuert.

Bóng đèn cho đèn sương mù phía sau, bên trái L46 được điều khiển bởi bộ điều khiển mạng điện trên xe J519 qua đầu nối điện T32/12.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fog lamp /ô tô/

đèn sương mù phía sau

 fog lamp /ô tô/

đèn sương mù phía sau

 fog lamp /toán & tin/

đèn sương mù phía sau

 fog lamp

đèn sương mù phía sau

fog lamp

đèn sương mù phía sau