dike dam
đê bảo vệ
retaining dike
đê bảo vệ (chống sụt lở)
dike dam, dyke
đê bảo vệ
safely embankment
đê bảo vệ
bulkhead
đê bảo vệ
bulkhead, dike dam, protecting dike, protection embankment, protective dike, safely embankment
đê bảo vệ
retaining dike /xây dựng/
đê bảo vệ (chống sụt lở)
protecting dike
đê bảo vệ
protection embankment
đê bảo vệ
protective dike
đê bảo vệ
retaining dike
đê bảo vệ (chống sụt lở)