TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đê chắn

đê chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đầm phá

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

đập chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đê chắn

 rampart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jetty

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

valli

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

đê chắn

Fangdamm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fangdamm /der (Bauw.)/

đê chắn; đập chắn;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

valli

đê chắn, đầm phá

Thuật ngữ tiếng Italia dùng để chỉ đê chắn hay đê bao vùng đầm phá được biết chủ yếu ở bờ biển Adriatic phía tây bắc nước Italia, đê được xây dựng tuỳ thuộc vào khả năng kiểm soát các mực nước, độ mặn và nhiệt độ một cách đáng kể.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jetty

đập; đê chắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rampart

đê chắn