đính lưng
[DE] dorsal fixiert
[EN] dorsifixed
[VI] đính lưng (bao phấn)
đính lưng
[DE] dorsal fixiert
[EN] dorsifixed
[VI] đính lưng (bao phấn
đính lưng,đính mặt sau
[DE] dorsal
[EN] dorsiferous
[VI] đính lưng; đính mặt sau
đính lưng,đính mặt sau
[DE] dorsal
[EN] dorsiferous
[VI] đính lưng; đính mặt sau (lá