TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đòn ngắt

đòn ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tay gạt ngát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
đòn ngắt

đòn ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đòn nhá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đòn nhả

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự gạt ngát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đòn ngắt

releasing lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

release lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 release lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 releasing lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đòn ngắt

desconnecting lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disengaging lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desconnecting lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disengaging lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disconnecting lever

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

releasing lever

đòn nhá, đòn ngắt

disconnecting lever

đòn (bẩy) ngắt, tay gạt ngát

release lever

đòn nhả; đòn ngắt, sự gạt ngát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

desconnecting lever

đòn (bẩy) ngắt

disengaging lever

đòn (bẩy) ngắt

releasing lever

đòn ngắt

release lever

đòn ngắt

 desconnecting lever, disengaging lever /cơ khí & công trình/

đòn (bẩy) ngắt

 release lever, releasing lever /cơ khí & công trình/

đòn ngắt