TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đói trọng

đói trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đói trọng

Gegengewicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

als- für etw. (A) dienen, ein Gegengewicht zu etw. (D) bilden

tương phản;

fm das Gegengewicht halten

nài xin, năn nỉ, nằng nặc đòi, không nhường ai, không chịu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegengewicht /n -(e)s, -e/

đói trọng; éiner Sache (D) das - halten làm cân bằng, làm thăng bằng, làm quân bình; - halten giữ thăng bằng, làm cân bằng; als- für etw. (A) dienen, ein Gegengewicht zu etw. (D) bilden tương phản; fm das Gegengewicht halten nài xin, năn nỉ, nằng nặc đòi, không nhường ai, không chịu.