Việt
đóng lại được
Đức
zubekommen
Hierbei wird zusätzlich eine Klappe im Auspuffkanal geschlossen, wodurch durch den Staudruck der Abgase eine zusätzliche Bremsleistung erzielt wird.
Ở đây trong kênh xả khí thải một nắp đóng lại được bổ sung, qua đó áp suất ứ đọng của khí thải tạo ra công suất phanh phụ.
die Tür nicht zubekommen
không đóng cửa lại được.
zubekommen /(st. V.; hat) (ugs.)/
đóng lại được;
không đóng cửa lại được. : die Tür nicht zubekommen