Việt
đôi chân
cặp giò
Đức
Untergestell
sie hat ein tolles Untergestell
cô ta có cặp giò tuyệt đẹp.
Untergestell /das; -[e]s, -e/
(khẩu ngữ, đùa) đôi chân; cặp giò (Beine);
cô ta có cặp giò tuyệt đẹp. : sie hat ein tolles Untergestell