TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đông cứng trước

đông cứng trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đông cứng trước

 preset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

die äußere Schicht, die der gekühlten Formwand anliegt, zuerst fest wird.

Lớp vỏ ngoài tiếp giáp với thành khuôn nguội sẽ đông cứng trước tiên.

:: Einfrieren der Masse bevor die Kavität gefülltist (Bild 3).

:: Phôi liệu bị đông cứng trước khi lòng khuôn được điền đầy (Hình 3).

Letzteres wird aber durch die äußeren, schon festen Schichten gehemmt.

Các lớp co lại sau bị cản trở bởi lớp vỏ ngoài đã đông cứng trước đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preset

đông cứng trước

 preset /xây dựng/

đông cứng trước