Việt
đông cứng trước
Anh
preset
die äußere Schicht, die der gekühlten Formwand anliegt, zuerst fest wird.
Lớp vỏ ngoài tiếp giáp với thành khuôn nguội sẽ đông cứng trước tiên.
:: Einfrieren der Masse bevor die Kavität gefülltist (Bild 3).
:: Phôi liệu bị đông cứng trước khi lòng khuôn được điền đầy (Hình 3).
Letzteres wird aber durch die äußeren, schon festen Schichten gehemmt.
Các lớp co lại sau bị cản trở bởi lớp vỏ ngoài đã đông cứng trước đó.
preset /xây dựng/