Việt
đông lộn xộn
mó bòng bong
mớ bòng bong
mổ bòng bong
Đức
Rattenkonig
Rattenschwanz
Rattenkonig /der/
(từ lóng) mớ bòng bong; đông lộn xộn;
Rattenschwanz /der/
mổ bòng bong; đông lộn xộn;
Rattenkonig /m -(e)s, -e/
mó bòng bong, đông lộn xộn;