Việt
đông ngưòi
đông đúc.
nhiều nguôi
đông đúc
đông.
Đức
dichtbelebt
völkerreich
volkreich
dichtbelebt /a/
đông ngưòi; dicht
völkerreich /a/
đông ngưòi, đông đúc.
volkreich /a/
có] đông ngưòi, nhiều nguôi, đông đúc, đông.