TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đùm bánh xe

đùm bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bệ bánh xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

moay ơ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đùm bánh xe

wheel hub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 wheel hub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hub

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đùm bánh xe

Radnabe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie können aus 2 oder 3 Teilen bestehen: Der Felge, den Speichen und der Nabe.

Bánh xe có thể gồm 2 hay 3 phần: vành bánh xe, các dây căm và đùm bánh xe.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Radnabe

[EN] hub, wheel hub

[VI] Bệ bánh xe, đùm bánh xe, moay ơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wheel hub /ô tô/

đùm bánh xe

wheel hub

đùm bánh xe