Việt
đúc liên tục
Anh
continuously cast
continuous casting
Continuously cast material
Đức
Strangguss
Beim Strangpressen (Bild 3) werden erwärmte Werkstoffe durch eine Matrize gedrückt und zu Profilen geformt.
Với ép đùn thanh dài hay còn gọi là ép đúc liên tục (Hình 3), vật liệu đã làm nóng được ép xuyên qua khuôn và biến dạng thành profin.
Đúc liên tục
Stranggießen
Die aus dem Stranggießer (1) (Bild 2) austretenden Polymerstränge (2) werden durch eine Leiteinrichtung (3) geführt und dort abgekühlt.
Bó sợi polymer (1) thoát ra từ máy đúc liên tục (2) (Hình 2) được dẫn qua một bộ phận dẫn hướng (3) và được làm nguội tại đó.
Beim Walzen werden durch die kontinuierliche Einwirkung der Druckkraft über entgegengesetzt rotierende Walzen aus Kokillenblöcken oder Gusssträngen verschiedene Halbzeuge hergestellt (Bild 1).
phương pháp cán, các thành phẩm khác nhau được chế tạo bởi tác động không ngừngia lực nén lên vật liệu từ khối đúc hay thanh của thiết bị đúc liên tục thông qua hai trục n quay ngược chiểu nhau (Hình 1).
[VI] Đúc liên tục
[EN] Continuously cast material
continuously cast /cơ khí & công trình/