TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúng giọng

đúng giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đúng giọng

klangrein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klangrein /a/

đúng âm, rõ âm, đúng giọng; klang

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klangrein /(Adj.)/

(âm thanh) trung thực; đúng giọng;