TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa lót

đĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đĩa lót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đĩa lót

Uniertasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wälzlager (Bild 2) bestehen aus Lagerringen bzw. Lagerscheiben und dazwischen liegenden Wälzkörpern.

Ổ lăn (Hình 2) gồm các vòng đỡ hay vành đỡ (đĩa lót ổ trục) và giữa chúng là các con lăn (ổ bi).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fliegende Untertasse

đĩa bay, vật thể bay không xác định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uniertasse /die; -, -n/

đĩa (để cốc tách); đĩa lót;

đĩa bay, vật thể bay không xác định. : fliegende Untertasse