Việt
đĩa
đĩa lót
Đức
Uniertasse
Wälzlager (Bild 2) bestehen aus Lagerringen bzw. Lagerscheiben und dazwischen liegenden Wälzkörpern.
Ổ lăn (Hình 2) gồm các vòng đỡ hay vành đỡ (đĩa lót ổ trục) và giữa chúng là các con lăn (ổ bi).
fliegende Untertasse
đĩa bay, vật thể bay không xác định.
Uniertasse /die; -, -n/
đĩa (để cốc tách); đĩa lót;
đĩa bay, vật thể bay không xác định. : fliegende Untertasse