TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa lý thuyết

đĩa lý thuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đĩa lý thuyết

 theoretical plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theoretical plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 theoretical plate /toán & tin/

đĩa lý thuyết

theoretical plate

đĩa lý thuyết

 theoretical plate /hóa học & vật liệu/

đĩa lý thuyết

Một thiết bị tiếp xúc trong cột phân đoạn tạo ra độ tương đồng của tách khí bay hơi từ chất lỏng như một sự chưng cất đơn giản sử dụng để đo độ ảnh hưởng của cột phân đoạn.

Any contacting device in a fractionating column that creates an equal degree of separation of vapor from liquid as one simple distillation; used to measure the effectiveness of a fractionating column.