TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa màng

đĩa màng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đĩa màng

diaphragm disc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diaphragm disk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diaphragm disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diaphragm disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đĩa màng

Membranscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diaphragm disc, dish

đĩa màng

diaphragm disk

đĩa màng

 diaphragm disc, diaphragm disk /cơ khí & công trình/

đĩa màng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Membranscheibe /f/CT_MÁY/

[EN] diaphragm disc (Anh), diaphragm disk (Mỹ)

[VI] đĩa màng