Việt
đĩa ma sát ghép
đĩa ma sát phân đoạn
Anh
split friction disc
split friction disk
Đức
geteilte Reibscheibe
geteilte Reibscheibe /f/Đ_SẮT/
[EN] split friction disc (Anh), split friction disk (Mỹ)
[VI] đĩa ma sát phân đoạn, đĩa ma sát ghép
split friction disc, split friction disk /giao thông & vận tải/