Việt
đơn diện
mặt đơn
Anh
monohedral
pedial
hemidome
Einfache Synchronisiereinrichtung mit Innensynchronisation (System Borg-Warner)
Bộ đồng tốc đơn diện với sự đồng tốc mặt trong (hệ thống Borg-Warner)
v Einfache Synchronisiereinrichtungen (1 Reibkonus) mit Innen- oder Außensynchronisation
Bộ đồng tốc đơn diện (1 mặt côn ma sát) với đồng tốc mặt trong hoặc mặt ngoài
Welche Vorteile hat die Mehrfach-Synchronisierung gegenüber der Einfach-Synchronisierung?
Các ưu điểm của bộ đồng tốc đa diện so với bộ đồng tốc đơn diện là gì?
Dadurch wird die Gesamtreibfläche fast doppelt so groß wie bei der einfachen Synchronisation.
Nhờ đó, tổng diện tích bề mặt ma sát gần như tăng gấp đôi so với bộ đồng tốc đơn diện.
(thuộc) đơn diện
mặt đơn, đơn diện