TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn diện

đơn diện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt đơn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đơn diện

monohedral

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pedial

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hemidome

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einfache Synchronisiereinrichtung mit Innensynchronisation (System Borg-Warner)

Bộ đồng tốc đơn diện với sự đồng tốc mặt trong (hệ thống Borg-Warner)

v Einfache Synchronisiereinrichtungen (1 Reibkonus) mit Innen- oder Außensynchronisation

Bộ đồng tốc đơn diện (1 mặt côn ma sát) với đồng tốc mặt trong hoặc mặt ngoài

Welche Vorteile hat die Mehrfach-Synchronisierung gegenüber der Einfach-Synchronisierung?

Các ưu điểm của bộ đồng tốc đa diện so với bộ đồng tốc đơn diện là gì?

Dadurch wird die Gesamtreibfläche fast doppelt so groß wie bei der einfachen Synchronisation.

Nhờ đó, tổng diện tích bề mặt ma sát gần như tăng gấp đôi so với bộ đồng tốc đơn diện.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

monohedral

(thuộc) đơn diện

pedial

(thuộc) đơn diện

hemidome

mặt đơn, đơn diện