Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
monoclinal
đơn nghiêng
monoclinic
đơn tà, đơn nghiêng
monoclinic /y học/
đơn tà, đơn nghiêng
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
uniclinal
đơn nghiêng
monoclinic
đơn nghiêng
monoclinous
đơn nghiêng
monosymmetric
đơn nghiêng (thuộc)