Việt
đơn vị kỹ thuật
Anh
engineering unit
working standard
Đức
technische Einheit
Pháp
unité d'ingénierie
Lieferant einer abgeschlossenen verfahrenstechnischen Einheit innerhalb einer Prozessanlage (als Hinweis für den Betreiber der Anlage auf einen Lieferanten).
Nhà cung cấp của một đơn vị kỹ thuật biến chế vòng kín cục bộ trong hệ thống điều khiển phân phối quá trình (như là một chỉ dẫn cho người sử dụng hệ thống đối với nhà cung cấp).
[DE] technische Einheit
[VI] đơn vị kỹ thuật
[EN] engineering unit
[FR] unité d' ingénierie
engineering unit, working standard /cơ khí & công trình/