Việt
đơn vị năng lượng
kí hiệu J.
Anh
unit of energy
energy unit
joule n.
Đức
Energieeinheit
Pháp
unité d'énergie
Đơn vị năng lượng, kí hiệu J.
Energieeinheit /f/NH_ĐỘNG/
[EN] unit of energy
[VI] đơn vị năng lượng
[DE] Energieeinheit
[EN] energy unit
[FR] unité d' énergie
energy unit, unit of energy /toán & tin;vật lý;vật lý/