TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị năng lượng

đơn vị năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

kí hiệu J.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

đơn vị năng lượng

unit of energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

energy unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 energy unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit of energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

joule n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

đơn vị năng lượng

Energieeinheit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

đơn vị năng lượng

unité d'énergie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển ô tô Anh-Việt

joule n.

Đơn vị năng lượng, kí hiệu J.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energieeinheit /f/NH_ĐỘNG/

[EN] unit of energy

[VI] đơn vị năng lượng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đơn vị năng lượng

[DE] Energieeinheit

[VI] đơn vị năng lượng

[EN] energy unit

[FR] unité d' énergie

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unit of energy

đơn vị năng lượng

energy unit

đơn vị năng lượng

 energy unit, unit of energy /toán & tin;vật lý;vật lý/

đơn vị năng lượng