Việt
đơn vị nhiệt lượng
calori
Anh
unit of heat
Đức
Wärmeeinheit
Kalorischer Faktor: Erforderliche Wärmemenge, um 1 mol Zu lauf zu verdampfen, bezogen auf die mo lare Verdampfungsenthalpie des Zulaufs (ohne Einheit)
Hệ số nhiệt: Nhiệt lượng cần thiết để làm bốc hơi 1 mol dung dịch đầu vào tính trên enthalpy nhiệt hóa hơi cho 1 mol dung dịch đầu vào (không có đơn vị) Nhiệt lượng enthalpy cho 1 mol dung dịch bay hơi trong mâm đầu vào [J/mol]
Wärmeeinheit /í =, -en (vật lí)/
í =, đơn vị nhiệt lượng, calori; Wärme
unit of heat /xây dựng/