Việt
Đơn vị vật lý
Anh
physical units
physical unit
Đức
Physikalische Einheiten
:: Bewertungen der Qualität sind verbal mit sehr gut bis sehr schlecht sinnvoll, aufgrund derfehlenden Einheit einer physikalischen Größe.
:: Vì thiếu đơn vị vật lý để đo, người ta chỉ đánh giá chất lượng bằng cách dùng những khái niệm như từ rất tốt đến rất xấu.
đơn vị vật lý
[VI] Đơn vị vật lý
[EN] physical units