TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

physical unit

dơn vị vật lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khối vật lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị vật lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
physical unit type

loại đơn vị vật lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

physical unit

physical unit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equipment unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
physical unit type

physical unit type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 physical unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 PU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

physical unit

Baueinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bauelement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

physical unit

unité physique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité de matériel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité de matériel de traitement de l'information

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

physical unit /IT-TECH/

[DE] Baueinheit

[EN] physical unit

[FR] unité physique

physical unit /IT-TECH/

[DE] Baueinheit; Bauelement

[EN] physical unit

[FR] unité physique

equipment unit,physical unit /IT-TECH/

[DE] Baueinheit; Modul

[EN] equipment unit; physical unit

[FR] unité de matériel; unité de matériel de traitement de l' information

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Physical Unit

khối vật lý

physical unit

đơn vị vật lý

physical unit

đơn vị vật lý

physical unit type, physical unit, PU

loại đơn vị vật lý

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

physical unit

dơn vị vật lý