TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

physical unit type

kiểu đơn vị vật lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại bộ vật lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loại đơn vị vật lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

physical unit type

physical unit type

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unitary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 physical unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 PU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

physical unit type

loại đơn vị vật lý

physical unit type

kiểu đơn vị vật lý

physical unit type, unitary

loại đơn vị vật lý

physical unit type, physical unit, PU

loại đơn vị vật lý

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

physical unit type

kiểu đơn vị vật lý, loại bộ vật lý