TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 unitary

đơn nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường đồng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà ở đơn nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại đơn vị vật lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 unitary

 unitary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniform field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sectional residential building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

physical unit type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unitary /hóa học & vật liệu/

đơn nhất

uniform field, unitary

trường đồng nhất

sectional residential building, unitary

nhà ở đơn nguyên

physical unit type, unitary

loại đơn vị vật lý