Việt
trường đều
Từ trường đồng nhất
trường đồng nhất
Anh
uniform field
unitary
Đức
Homogenes Feld
einheitliches Feld
uniform field, unitary
einheitliches Feld /nt/V_LÝ/
[EN] uniform field
[VI] trường đều
[VI] Từ trường đồng nhất