TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uniform field

trường đều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Từ trường đồng nhất

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

trường đồng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

uniform field

uniform field

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unitary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

uniform field

Homogenes Feld

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

einheitliches Feld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniform field, unitary

trường đồng nhất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einheitliches Feld /nt/V_LÝ/

[EN] uniform field

[VI] trường đều

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Homogenes Feld

[EN] uniform field

[VI] Từ trường đồng nhất

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

uniform field

trường đều