Việt
trường đồng nhất
Anh
uniform field
unitary
Sie verlaufen dort parallel und in gleicher Dichte; man spricht von einem homogenen magnetischen Feld.
Ở đó, chúng đi song song và có cùng mật độ, ta gọi là từ trường đồng nhất.
uniform field, unitary
uniform field /điện/