TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trường đều

trường đều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trường đều

uniform field

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 homogeneous field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trường đều

einheitliches Feld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Entsprechende Abhängigkeiten ergeben sich praktisch für alle Medienbestandteile.

Trên thực tế hầu hết các thành phần của môi trường đều có một sự lệ thuộc tương ứng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Brennergase werden fast alle handelsüblichen Heizgase verwendet.

Hầu như tất cả các loại khí đốt thông thườngtrên thị trường đều có thể sử dụng được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einheitliches Feld /nt/V_LÝ/

[EN] uniform field

[VI] trường đều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homogeneous field /điện lạnh/

trường đều

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

uniform field

trường đều