Việt
trường đều
Anh
uniform field
homogeneous field
Đức
einheitliches Feld
Entsprechende Abhängigkeiten ergeben sich praktisch für alle Medienbestandteile.
Trên thực tế hầu hết các thành phần của môi trường đều có một sự lệ thuộc tương ứng.
Als Brennergase werden fast alle handelsüblichen Heizgase verwendet.
Hầu như tất cả các loại khí đốt thông thườngtrên thị trường đều có thể sử dụng được.
einheitliches Feld /nt/V_LÝ/
[EN] uniform field
[VI] trường đều
homogeneous field /điện lạnh/