Việt
đưông chính
đường trục
động mạch chính
Đức
-gerichtleiter
-teilverkehrsader
-gerichtleiter /m -s, = (điện)/
đưông chính, đường trục; -gericht
-teilverkehrsader /f =, -n/
đưông chính, động mạch chính; -teil